nhất thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất thiết+
- Absolutely necessary, imperative
- Nhất thiết phải làm như vậy
It is imperative to do so
- Nhất thiết phải làm như vậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất thiết"
- Những từ có chứa "nhất thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
want necessarily unmorality inconsiderateness injudiciousness injudicious ill-considered brainish inconsiderate inanimation more...
Lượt xem: 543